Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thành Long

THANH LONG CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Thành Long - THANH LONG CO., LTD có địa chỉ tại số 37, phố Ba Mỏ - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ. Mã số thuế 2600503055 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600503055

Ngày cấp 17-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thành Long

Tên giao dịch

THANH LONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn Điện thoại / Fax 02103873203 /
Địa chỉ trụ sở

số 37, phố Ba Mỏ - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103873203 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 37, phố Ba Mỏ - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600503055 / 13-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Ba Mỏ-Thị trấn Thanh Sơn-Huyện Thanh Sơn-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Vĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600503055, 02103873203, THANH LONG CO., LTD, Phú Thọ, Huyện Thanh Sơn, Thị Trấn Thanh Sơn, Nguyễn Văn Vĩnh, Nguyễn Thị Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100