Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Thông 147

Thành Thông 147 Co.,Ltd

Công Ty TNHH Thành Thông 147 - Thành Thông 147 Co.,Ltd có địa chỉ tại Số nhà 46, phố Cầu Đất - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ. Mã số thuế 2600520766 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600520766

Ngày cấp 07-04-2009 Ngày đóng MST 28-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Thông 147

Tên giao dịch

Thành Thông 147 Co.,Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn Điện thoại / Fax 0984471234 / 02103874027
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 46, phố Cầu Đất - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984471234 / 02103874027
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 46, phố Cầu Đất - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600520766 / 18-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 9-Thị trấn Thanh Ba-Huyện Thanh Ba-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Thiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thị Thành

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600520766, 0984471234, Thành Thông 147 Co.,Ltd, Phú Thọ, Huyện Thanh Sơn, Thị Trấn Thanh Sơn, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Đình Thiệp, Trịnh Thị Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác quặng sắt 07100
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290