Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vương Hà

Vương Hà Company Limited

Công Ty TNHH Vương Hà - Vương Hà Company Limited có địa chỉ tại phố Ba Mỏ, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600536942 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600536942

Ngày cấp 22-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vương Hà

Tên giao dịch

Vương Hà Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn Điện thoại / Fax 02103873068 / 01662136
Địa chỉ trụ sở

phố Ba Mỏ, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103873068 / 0166213
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600536942 / 22-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 22-04-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Quốc Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Ba Mỏ-Thị trấn Thanh Sơn-Huyện Thanh Sơn-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hà Văn Lý

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600536942, 02103873068, Vương Hà Company Limited, Phú Thọ, Huyện Thanh Sơn, Thị Trấn Thanh Sơn, Hà Quốc Vương, Hà Văn Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
14 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
15 Khách sạn 55101
16 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
17 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
18 Cơ sở lưu trú khác 5590
19 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
20 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
21 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909