Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Vận Tải Tân Sơn

Tân Sơn., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Vận Tải Tân Sơn - Tân Sơn., JSC có địa chỉ tại Xóm Minh Bột - Phường Minh Nông - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600553747 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600553747

Ngày cấp 13-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Vận Tải Tân Sơn

Tên giao dịch

Tân Sơn., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0210.6255095 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Minh Bột - Phường Minh Nông - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0210.6255095 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Minh Bột - Phường Minh Nông - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600553747 / 13-05-2009 Cơ quan cấp Province Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Văn Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Minh Bột-Phường Minh Phương-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Đào Văn Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Văn Du

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600553747, 0210.6255095, Tân Sơn., JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Minh Nông, Đào Văn Ninh, Đặng Văn Du

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
15 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932