Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Tam Thanh

TAM THANH., JSC

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Tam Thanh - TAM THANH., JSC có địa chỉ tại Khu 5 - Xã Hương Nộn - Huyện Tam Nông - Phú Thọ. Mã số thuế 2600597783 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600597783

Ngày cấp 18-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Tam Thanh

Tên giao dịch

TAM THANH., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 02103794233 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 5 - Xã Hương Nộn - Huyện Tam Nông - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103794233 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 5 - Xã Hương Nộn - Huyện Tam Nông - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600597783 / 10-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-047 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Uẩn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 5-Xã Hương Nộn-Huyện Tam Nông-Phú Thọ

Tên giám đốc

0913119238

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600597783, 02103794233, TAM THANH., JSC, Phú Thọ, Huyện Tam Nông, Xã Hương Nộn, Trần Ngọc Uẩn, 0913119238, Trần Thị Thoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110