Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phạm Gia

PHạM GIA CO., LTD

Công Ty TNHH Phạm Gia - PHạM GIA CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 4, tổ 22A, khu 12 - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600630871 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Ươm giống cây lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600630871

Ngày cấp 27-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phạm Gia

Tên giao dịch

PHạM GIA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103854145 / 0913396
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 4, tổ 22A, khu 12 - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103854145 / 0913396
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 4, tổ 22A, khu 12 - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600630871 / 26-08-2011 Cơ quan cấp Province Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Sái Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 4, tổ 22A, khu 12-Phường Gia Cẩm-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Sái Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Văn Thành

Địa chỉ
Ngành nghề chính Ươm giống cây lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600630871, 02103854145, PHạM GIA CO., LTD, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Gia Cẩm, Sái Thị Hương, Phạm Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
19 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
23 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
25 Bán buôn sắt, thép 46622
26 Bán buôn kim loại khác 46623
27 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
28 Bán buôn xi măng 46632
29 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
30 Bán buôn kính xây dựng 46634
31 Bán buôn sơn, vécni 46635
32 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
33 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
35 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
36 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
37 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
38 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Khách sạn 55101
41 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
43 Hoạt động kiến trúc 71101
44 Cho thuê ôtô 77101
45 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
46 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
47 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
48 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303