Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Tuệ Lâm

TL., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Tuệ Lâm - TL., JSC có địa chỉ tại Lô B10, khu công nghiệp Thuỵ Vân - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600638327 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600638327

Ngày cấp 17-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Tuệ Lâm

Tên giao dịch

TL., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 0948214943 / 09021559
Địa chỉ trụ sở

Lô B10, khu công nghiệp Thuỵ Vân - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948214943 / 09021559
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B10, khu công nghiệp Thuỵ Vân - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600638327 / 09-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 16-Phường Gia Cẩm-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Quang Huy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600638327, 0948214943, TL., JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Xã Thụy Vân, Nguyễn Thị Thu Hương, Lê Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
17 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
18 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Cơ sở lưu trú khác 5590
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
31 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
33 Giáo dục mầm non 85100
34 Giáo dục tiểu học 85200
35 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
36 Giáo dục nghề nghiệp 8532
37 Đào tạo cao đẳng 85410
38 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
39 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
40 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
41 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
42 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
43 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
44 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
45 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290