Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trà Khánh Linh

KHANH LINH TEA-CO.,LTD

Công Ty TNHH Trà Khánh Linh - KHANH LINH TEA-CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm Minh Thanh - Xã Minh Đài - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ. Mã số thuế 2600643567 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600643567

Ngày cấp 17-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trà Khánh Linh

Tên giao dịch

KHANH LINH TEA-CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Sơn Điện thoại / Fax 02103875005 / 09753
Địa chỉ trụ sở

Xóm Minh Thanh - Xã Minh Đài - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103875005 / 09753
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Minh Thanh - Xã Minh Đài - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600643567 / 18-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Trần Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Minh Thanh-Xã Minh Đài-Huyện Tân Sơn-Phú Thọ

Tên giám đốc

Bùi Trần Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600643567, 02103875005, KHANH LINH TEA-CO.,LTD, Phú Thọ, Huyện Tân Sơn, Xã Minh Đài, Bùi Trần Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933