Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phượng Phí

DNTN Phượng Phí

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phượng Phí - DNTN Phượng Phí có địa chỉ tại Xóm Minh Bột - Phường Minh Nông - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600662390 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa thiết bị khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600662390

Ngày cấp 11-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phượng Phí

Tên giao dịch

DNTN Phượng Phí

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103841264 / 09040410
Địa chỉ trụ sở

Xóm Minh Bột - Phường Minh Nông - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103841264 / 09040410
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Minh Bột - Phường Minh Nông - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600662390 / 13-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 28, phố Thành Công-Phường Thọ Sơn-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa thiết bị khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600662390, 02103841264, DNTN Phượng Phí, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Minh Nông, Nguyễn Thế Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Sửa chữa thiết bị khác 33190
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530