Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn Đạt

Công ty Tuấn Đạt

Công Ty TNHH Tuấn Đạt - Công ty Tuấn Đạt có địa chỉ tại tổ 6, phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600662418 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600662418

Ngày cấp 11-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn Đạt

Tên giao dịch

Công ty Tuấn Đạt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103859387 / 0975697
Địa chỉ trụ sở

tổ 6, phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103859387 / 0975697
Địa chỉ nhận thông báo thuế tổ 6, phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600662418 / 13-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, phố Tân Thịnh-Phường Tân Dân-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600662418, 02103859387, Công ty Tuấn Đạt, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Tân Dân, Nguyễn Tuấn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán mô tô, xe máy 4541
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
11 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200