Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại Việt

Dai Viet., JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại Việt - Dai Viet., JSC có địa chỉ tại Khu 6 - Xã Chu Hoá - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600668610 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600668610

Ngày cấp 26-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đại Việt

Tên giao dịch

Dai Viet., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0983382709 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 6 - Xã Chu Hoá - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983382709 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 6 - Xã Chu Hoá - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600668610 / 02-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Tiến Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Vũ Tiến Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600668610, 0983382709, Dai Viet., JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Xã Chu Hoá, Vũ Tiến Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
9 Đúc sắt thép 24310
10 Đúc kim loại màu 24320
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
13 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
14 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
18 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
19 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
20 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
21 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
22 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
23 Sản xuất máy luyện kim 28230
24 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
25 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
28 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
29 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
30 Sửa chữa thiết bị điện 33140
31 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Vận tải hành khách đường sắt 49110
51 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
56 Bốc xếp hàng hóa 5224
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
58 Cung ứng lao động tạm thời 78200
59 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990