Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Hoa Đăng

Doanh nghiệp TN Hoa Đăng

Doanh Nghiệp TN Hoa Đăng - Doanh nghiệp TN Hoa Đăng có địa chỉ tại Khu 2 - Xã Vũ Yển - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ. Mã số thuế 2600690285 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Ba

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600690285

Ngày cấp 07-07-2010 Ngày đóng MST 24-09-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Hoa Đăng

Tên giao dịch

Doanh nghiệp TN Hoa Đăng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Ba Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2 - Xã Vũ Yển - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2 - Xã Vũ Yển - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600690285 / 31-10-2011 Cơ quan cấp Province Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Xã Vũ Yển-Huyện Thanh Ba-Phú Thọ

Tên giám đốc

Đinh Văn Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600690285, Doanh nghiệp TN Hoa Đăng, Phú Thọ, Huyện Thanh Ba, Xã Vũ Yển, Đinh Văn Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn sắt, thép 46622
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933