Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sài Gòn Phú Thọ

Sai Gon Phu Tho Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sài Gòn Phú Thọ - Sai Gon Phu Tho Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu Hồng Hải, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600701025 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600701025

Ngày cấp 06-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sài Gòn Phú Thọ

Tên giao dịch

Sai Gon Phu Tho Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103851539 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Hồng Hải, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103851539 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600701025 / 06-10-2010 Cơ quan cấp Sở Kế Hoạch và Đầu Tư tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 06-10-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Hồng Hải, phường Minh Nông-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600701025, 02103851539, Sai Gon Phu Tho Trading Joint Stock Company, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Minh Nông, Nguyễn Tuấn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
5 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
6 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
7 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
8 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
9 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
12 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
15 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
16 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
17 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
18 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
19 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
20 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
23 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
24 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
25 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
28 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
35 Vận tải đường ống 49400
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
37 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
42 Vận tải hành khách hàng không 51100
43 Vận tải hàng hóa hàng không 51200