Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hải Nam

Công ty TNHH XD và TM Hải Nam

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hải Nam - Công ty TNHH XD và TM Hải Nam có địa chỉ tại Thôn Nỗ Lực - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600701071 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600701071

Ngày cấp 30-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hải Nam

Tên giao dịch

Công ty TNHH XD và TM Hải Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103816337 / 021062
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nỗ Lực - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103816337 / 021062
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nỗ Lực - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600701071 / 08-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Trung Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trịnh Trung Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600701071, 02103816337, Công ty TNHH XD và TM Hải Nam, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Xã Thụy Vân, Trịnh Trung Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110