Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH một thành viên Phương Trang

Phương Trang Co., Ltd

Công ty TNHH một thành viên Phương Trang - Phương Trang Co., Ltd có địa chỉ tại Khu 8 - Thị trấn Sông Thao - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ. Mã số thuế 2600701177 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600701177

Ngày cấp 04-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH một thành viên Phương Trang

Tên giao dịch

Phương Trang Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê Điện thoại / Fax 02103889900 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 8 - Thị trấn Sông Thao - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103889900 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 8 - Thị trấn Sông Thao - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600701177 / 04-10-2010 Cơ quan cấp Sở Kế Hoạch và Đầu Tư tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 8-Thị trấn Sông Thao-Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ

Tên giám đốc

Trần Quốc Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600701177, 02103889900, Phương Trang Co., Ltd, Phú Thọ, Huyện Cẩm Khê, Thị Trấn Sông Thao, Trần Quốc Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663