Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vnđ

VNĐ., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vnđ - VNĐ., JSC có địa chỉ tại Đường Nguyễn Tất Thành, khu Tân Tiến - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600704393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600704393

Ngày cấp 08-11-2010 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vnđ

Tên giao dịch

VNĐ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0912243030 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Nguyễn Tất Thành, khu Tân Tiến - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912243030 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Nguyễn Tất Thành, khu Tân Tiến - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600704393 / 10-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Vĩnh Lại-Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

Tên giám đốc

Lê Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600704393, 0912243030, VNĐ., JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Tân Dân, Lê Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
21 Điều hành tua du lịch 79120