Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nam Phong

Nam Phong.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nam Phong - Nam Phong.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 23, phố Nguyễn Trãi - Phường âu Cơ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ. Mã số thuế 2600705686 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600705686

Ngày cấp 25-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nam Phong

Tên giao dịch

Nam Phong.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phú Thọ Điện thoại / Fax (0210)6262272 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 23, phố Nguyễn Trãi - Phường âu Cơ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (0210)6262272 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 23, phố Nguyễn Trãi - Phường âu Cơ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600705686 / 25-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 23, phố Nguyễn Trãi,-Phường âu Cơ-Thị xã Phú Thọ-Phú Thọ

Tên giám đốc

Phạm Hồng Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600705686, (0210)6262272, Nam Phong.,JSC, Phú Thọ, Thị Xã Phú Thọ, Phường Âu Cơ, Phạm Hồng Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất sợi 13110
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất giày dép 15200
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
13 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
34 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
35 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Quảng cáo 73100
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
44 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110