Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Và Thương Mại Đào Hải Đăng

ĐàO HảI ĐăNG CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Và Thương Mại Đào Hải Đăng - ĐàO HảI ĐăNG CO.,LTD có địa chỉ tại Khu 4 - Xã Thượng Nông - Huyện Tam Nông - Phú Thọ. Mã số thuế 2600706545 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600706545

Ngày cấp 08-12-2010 Ngày đóng MST 03-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Và Thương Mại Đào Hải Đăng

Tên giao dịch

ĐàO HảI ĐăNG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 02103879654 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Xã Thượng Nông - Huyện Tam Nông - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103879654 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Xã Thượng Nông - Huyện Tam Nông - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600706545 / 08-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Văn Đề

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1-Xã Thượng Nông-Huyện Tam Nông-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600706545, 02103879654, ĐàO HảI ĐăNG CO.,LTD, Phú Thọ, Huyện Tam Nông, Xã Thượng Nông, Đào Văn Đề

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cho thuê xe có động cơ 7710