Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chè Cẩm Khê

CT TNHH CHè CẩM KHê

Công Ty TNHH Chè Cẩm Khê - CT TNHH CHè CẩM KHê có địa chỉ tại Khu 7 - Xã Hương Lung - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ. Mã số thuế 2600716906 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600716906

Ngày cấp 29-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chè Cẩm Khê

Tên giao dịch

CT TNHH CHè CẩM KHê

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê Điện thoại / Fax 02103633031 / 02103633031
Địa chỉ trụ sở

Khu 7 - Xã Hương Lung - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103633031 / 02103633031
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 7 - Xã Hương Lung - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600716906 / 29-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Chung Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

khu 7-Xã Hương Lung-Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ

Tên giám đốc

Lê Chung Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600716906, 02103633031, CT TNHH CHè CẩM KHê, Phú Thọ, Huyện Cẩm Khê, Xã Hương Lung, Lê Chung Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011