Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Đạt

TâN ĐạT ., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Đạt - TâN ĐạT ., LTD có địa chỉ tại Số nhà 55, Đường Nam- TTPC - Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ. Mã số thuế 2600718036 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600718036

Ngày cấp 31-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Đạt

Tên giao dịch

TâN ĐạT ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Ninh Điện thoại / Fax 02103761756 / 09770853
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 55, Đường Nam- TTPC - Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103761756 / 0977085
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 55, Đường Nam- TTPC - Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600718036 / 31-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Xuân Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 55, Đường Nam- TTPC-Thị trấn Phong Châu-Huyện Phù Ninh-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600718036, 02103761756, TâN ĐạT ., LTD, Phú Thọ, Huyện Phù Ninh, Thị Trấn Phong Châu, Lê Xuân Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Đại lý 46101
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
13 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
14 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
19 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
22 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
23 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
29 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920