Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tea Paris Việt Nam

VIET NAM TEA PARIS CO.,LTD

Công Ty TNHH Tea Paris Việt Nam - VIET NAM TEA PARIS CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm Minh Thanh - Xã Minh Đài - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ. Mã số thuế 2600718082 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600718082

Ngày cấp 04-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tea Paris Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM TEA PARIS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Sơn Điện thoại / Fax 0966391205 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Minh Thanh - Xã Minh Đài - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966391205 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Minh Thanh - Xã Minh Đài - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600718082 / 04-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Trần Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Minh Thanh-Xã Minh Đài-Huyện Tân Sơn-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600718082, 0966391205, VIET NAM TEA PARIS CO.,LTD, Phú Thọ, Huyện Tân Sơn, Xã Minh Đài, Bùi Trần Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990