Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Cơ Khí Và Thương Mại An Hương

AN HươNG., ETP

Doanh Nghiệp TN Cơ Khí Và Thương Mại An Hương - AN HươNG., ETP có địa chỉ tại Thôn 9 - Xã Sóc Đăng - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ. Mã số thuế 2600720236 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600720236

Ngày cấp 11-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Cơ Khí Và Thương Mại An Hương

Tên giao dịch

AN HươNG., ETP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng Điện thoại / Fax 02103880372 / 02103880372
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Xã Sóc Đăng - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103880372 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9 - Xã Sóc Đăng - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600720236 / 11-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt An

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Xã Sóc Đăng-Huyện Đoan Hùng-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Việt An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600720236, 02103880372, AN HươNG., ETP, Phú Thọ, Huyện Đoan Hùng, Xã Sóc Đăng, Nguyễn Việt An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933