Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhân Đạo Sang Nhung Phú Thọ

SANG NHUNG PT JSC

Công Ty Cổ Phần Nhân Đạo Sang Nhung Phú Thọ - SANG NHUNG PT JSC có địa chỉ tại Tầng 2, số nhà 17, tổ 26, khu 13 - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600724664 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600724664

Ngày cấp 17-02-2011 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhân Đạo Sang Nhung Phú Thọ

Tên giao dịch

SANG NHUNG PT JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103845600 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, số nhà 17, tổ 26, khu 13 - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103845600 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2, số nhà 17, tổ 26, khu 13 - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600724664 / 17-02-2011 Cơ quan cấp Sở Kế Hoạch và Đầu Tư tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 26, khu 13-Phường Gia Cẩm-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Lê Thị Sang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600724664, 02103845600, SANG NHUNG PT JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Gia Cẩm, Lê Thị Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
13 Sản xuất giày dép 15200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Thu gom rác thải độc hại 3812
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Tái chế phế liệu 3830
22 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường bộ 42102
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
43 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
47 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Khách sạn 55101
52 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
56 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
57 Cung ứng lao động tạm thời 78200
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
59 Đại lý du lịch 79110
60 Điều hành tua du lịch 79120
61 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
62 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
63 Giáo dục mầm non 85100
64 Dạy nghề 85322
65 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
66 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
67 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
68 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
69 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
70 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
71 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
72 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
73 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
74 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900