Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Thành Trung Phú Thọ

THANH TRUNG PHU THO .C.J.S.C

Công Ty CP Xây Dựng Thành Trung Phú Thọ - THANH TRUNG PHU THO .C.J.S.C có địa chỉ tại Thôn Nỗ Lực - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600725770 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600725770

Ngày cấp 04-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Thành Trung Phú Thọ

Tên giao dịch

THANH TRUNG PHU THO .C.J.S.C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nỗ Lực - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nỗ Lực - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600725770 / 04-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đức Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1-Xã Thụy Vân-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Phạm Đức Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600725770, THANH TRUNG PHU THO .C.J.S.C, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Xã Thụy Vân, Phạm Đức Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoạt động kiến trúc 71101
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200