Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn Phú Đạt

TUấN PHú ĐạT., CO LTD

Công Ty TNHH Tuấn Phú Đạt - TUấN PHú ĐạT., CO LTD có địa chỉ tại Khu Thống Nhất I - Xã Đồng Thịnh - Huyện Yên Lập - Phú Thọ. Mã số thuế 2600727432 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lập

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600727432

Ngày cấp 14-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn Phú Đạt

Tên giao dịch

TUấN PHú ĐạT., CO LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lập Điện thoại / Fax 0972731729 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Thống Nhất I - Xã Đồng Thịnh - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972731729 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Thống Nhất I - Xã Đồng Thịnh - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600727432 / 14-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Thống Nhất I-Xã Đồng Thịnh-Huyện Yên Lập-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600727432, 0972731729, TUấN PHú ĐạT., CO LTD, Phú Thọ, Huyện Yên Lập, Xã Đồng Thịnh, Đinh Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933