Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Đỗ Thành

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Đỗ Thành có địa chỉ tại Số nhà 35, Tổ 14B, đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600727961 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600727961

Ngày cấp 18-03-2011 Ngày đóng MST 19-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Đỗ Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103911107 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 35, Tổ 14B, đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103910493 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 35, Tổ 14B, đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ Sơn - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600727961 / 18-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Xuân Thiềm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 35, tổ 14B, đường Hai Bà Trưng-Phường Thọ Sơn-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Đặng Xuân Thiềm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600727961, 02103911107, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Thọ Sơn, Đặng Xuân Thiềm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
8 Bán buôn sắt, thép 46622
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022