Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tân Phát Phú Thọ

TâN PHáT PTC., JSC

Công Ty Cổ Phần Tân Phát Phú Thọ - TâN PHáT PTC., JSC có địa chỉ tại Tổ 6, khu 1 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600729951 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600729951

Ngày cấp 29-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tân Phát Phú Thọ

Tên giao dịch

TâN PHáT PTC., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0914604704 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, khu 1 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914604704 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, khu 1 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600729951 / 29-03-2011 Cơ quan cấp Sở Kế Hoạch và Đầu Tư tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Điêu Lương-Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600729951, 0914604704, TâN PHáT PTC., JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Vân Phú, Nguyễn Đình Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường bộ 42102
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
15 Bán buôn sắt, thép 46622
16 Bán buôn xi măng 46632
17 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
18 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
19 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Hoạt động kiến trúc 71101
22 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200