Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú Thịnh Lương Sơn

PHú THịNH LS CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú Thịnh Lương Sơn - PHú THịNH LS CO., LTD có địa chỉ tại Xóm Phú Thịnh - Xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ. Mã số thuế 2600731340 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lập

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600731340

Ngày cấp 05-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú Thịnh Lương Sơn

Tên giao dịch

PHú THịNH LS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lập Điện thoại / Fax 0982871211 / 0210224
Địa chỉ trụ sở

Xóm Phú Thịnh - Xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02102245713 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Phú Thịnh - Xã Lương Sơn - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600731340 / 05-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Thế

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Phú Thịnh-Xã Lương Sơn-Huyện Yên Lập-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Công Thế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600731340, 0982871211, PHú THịNH LS CO., LTD, Phú Thọ, Huyện Yên Lập, Xã Lương Sơn, Nguyễn Công Thế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường bộ 42102
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
17 Bán buôn xi măng 46632
18 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
19 Bán buôn kính xây dựng 46634
20 Bán buôn sơn, vécni 46635
21 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
22 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
27 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309