Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quyết Thắng Lý

QUYếT THắNG Lý., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Quyết Thắng Lý - QUYếT THắNG Lý., LTD có địa chỉ tại Khu 14 - Xã Tứ Xã - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ. Mã số thuế 2600743113 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600743113

Ngày cấp 07-06-2011 Ngày đóng MST 23-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quyết Thắng Lý

Tên giao dịch

QUYếT THắNG Lý., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 02103785555 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 14 - Xã Tứ Xã - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 14 - Xã Tứ Xã - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600743113 / 07-06-2011 Cơ quan cấp Province Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-310-313 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 14-Xã Tứ Xã-Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600743113, 02103785555, QUYếT THắNG Lý., LTD, Phú Thọ, Huyện Lâm Thao, , Nguyễn Thị Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường bộ 42102
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Bán buôn động vật sống 46203
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
33 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
42 Bán buôn sắt, thép 46622
43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn sơn, vécni 46635
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
48 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
49 Vận tải hành khách đường sắt 49110
50 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
56 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
57 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
58 Khách sạn 55101
59 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
60 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
61 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
62 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
63 Dạy nghề 85322
64 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
65 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100