Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gia Long Phú Thọ

GIA LONG PHú THọ CO., LTD

Công Ty TNHH Gia Long Phú Thọ - GIA LONG PHú THọ CO., LTD có địa chỉ tại Khu 12 - Xã Kim Đức - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600743201 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600743201

Ngày cấp 08-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gia Long Phú Thọ

Tên giao dịch

GIA LONG PHú THọ CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103860500 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 12 - Xã Kim Đức - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103860500 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 12 - Xã Kim Đức - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600743201 / 08-06-2011 Cơ quan cấp Sở Kế Hoạch và Đầu Tư tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 12-Xã Kim Đức-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Hoàng Chính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Thị Như Quỳnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600743201, 02103860500, GIA LONG PHú THọ CO., LTD, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Xã Kim Đức, Hoàng Chính, Ngô Thị Như Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302