Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thân Yến

THâN YếN., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thân Yến - THâN YếN., JSC có địa chỉ tại Thôn 16 - Xã Bằng Luân - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ. Mã số thuế 2600743219 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600743219

Ngày cấp 08-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thân Yến

Tên giao dịch

THâN YếN., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng Điện thoại / Fax 02103882206 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 16 - Xã Bằng Luân - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103882206 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 16 - Xã Bằng Luân - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600743219 / 08-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Ngọc Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 16-Xã Bằng Luân-Huyện Đoan Hùng-Phú Thọ

Tên giám đốc

Bùi Thị Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Ngọc Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600743219, 02103882206, THâN YếN., JSC, Phú Thọ, Huyện Đoan Hùng, Xã Bằng Luân, Bùi Thị Ngọc Hiền, Bùi Thị Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Bán buôn tổng hợp 46900
6 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990