Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Phát Triển Nông Thôn Đại Việt

DAIVIET RD

Công Ty CP Phát Triển Nông Thôn Đại Việt - DAIVIET RD có địa chỉ tại Số nhà 16, đường Tân Việt - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600743554 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600743554

Ngày cấp 13-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Phát Triển Nông Thôn Đại Việt

Tên giao dịch

DAIVIET RD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0913317126 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 16, đường Tân Việt - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913317126 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 16, đường Tân Việt - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600743554 / 13-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Giang Hoàng Hiệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cán Khê-Xã Nguyên Khê-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600743554, 0913317126, DAIVIET RD, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Tân Dân, Giang Hoàng Hiệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây chè 01270
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường bộ 42102
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
30 Bán buôn hoa và cây 46202
31 Bán buôn động vật sống 46203
32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
46 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
48 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
49 Dạy nghề 85322