Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hằng Hải Phú Thọ

HằNG HảI PHú THọ CO ., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hằng Hải Phú Thọ - HằNG HảI PHú THọ CO ., LTD có địa chỉ tại Khu 4 - Xã Yến Mao - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ. Mã số thuế 2600745054 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600745054

Ngày cấp 22-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hằng Hải Phú Thọ

Tên giao dịch

HằNG HảI PHú THọ CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ Điện thoại / Fax 0982623227 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Xã Yến Mao - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982623227 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Xã Yến Mao - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600745054 / 22-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Thu Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Xã Yến Mao-Huyện Thanh Thuỷ-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600745054, 0982623227, HằNG HảI PHú THọ CO ., LTD, Phú Thọ, Huyện Thanh Thuỷ, Xã Yến Mao, Đặng Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
7 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Khách sạn 55101
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Điều hành tua du lịch 79120