Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Phú Hộ

PH., JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Phú Hộ - PH., JSC có địa chỉ tại Khu 19 - Xã Phú Hộ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ. Mã số thuế 2600745505 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600745505

Ngày cấp 27-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Phú Hộ

Tên giao dịch

PH., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phú Thọ Điện thoại / Fax 02103731048 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 19 - Xã Phú Hộ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103731048 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 19 - Xã Phú Hộ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600745505 / 27-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Như Thụy-Huyện Sông Lô-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600745505, 02103731048, PH., JSC, Phú Thọ, Thị Xã Phú Thọ, Xã Phú Hộ, Hà Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
16 Chăn nuôi trâu, bò 01410
17 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
18 Chăn nuôi dê, cừu 01440
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Chăn nuôi khác 01490
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
40 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
41 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
44 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300