Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Anh Phú Thọ

NA.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Anh Phú Thọ - NA.,LTD có địa chỉ tại Khu 5 - Xã Tây Cốc - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ. Mã số thuế 2600746153 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600746153

Ngày cấp 01-07-2011 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Anh Phú Thọ

Tên giao dịch

NA.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng Điện thoại / Fax 02103500900 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 5 - Xã Tây Cốc - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103500900 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 5 - Xã Tây Cốc - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600746153 / 01-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thanh Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 5-Xã Tây Cốc-Huyện Đoan Hùng-Phú Thọ

Tên giám đốc

Lê Thị Thanh Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hoàng Yến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600746153, 02103500900, NA.,LTD, Phú Thọ, Huyện Đoan Hùng, Xã Tây Cốc, Lê Thị Thanh Vân, Nguyễn Thị Hoàng Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Bốc xếp hàng hóa 5224