Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chè Yên Sơn

CT TNHH CHè YêN SơN

Công Ty TNHH Chè Yên Sơn - CT TNHH CHè YêN SơN có địa chỉ tại Khu Đề Ngữ - Xã Yên Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ. Mã số thuế 2600746795 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây chè

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600746795

Ngày cấp 18-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chè Yên Sơn

Tên giao dịch

CT TNHH CHè YêN SơN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn Điện thoại / Fax 02103978008 / 02103978008
Địa chỉ trụ sở

Khu Đề Ngữ - Xã Yên Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103978008 / 02103978008
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Đề Ngữ - Xã Yên Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600746795 / 18-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Chí Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây chè Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600746795, 02103978008, CT TNHH CHè YêN SơN, Phú Thọ, Huyện Thanh Sơn, Xã Yên Sơn, Nguyễn Chí Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011