Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đầu Tư Xây Dựng Việt Trì

DOANH NGHIệP ĐầU Tư XâY DựNG VIệT TRì

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đầu Tư Xây Dựng Việt Trì - DOANH NGHIệP ĐầU Tư XâY DựNG VIệT TRì có địa chỉ tại Tổ 1C, khu 8 - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600748256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600748256

Ngày cấp 01-08-2011 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đầu Tư Xây Dựng Việt Trì

Tên giao dịch

DOANH NGHIệP ĐầU Tư XâY DựNG VIệT TRì

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1C, khu 8 - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1C, khu 8 - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600748256 / 01-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Huy Giáp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1C, khu 8-Phường Nông Trang-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Trần Huy Giáp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600748256, DOANH NGHIệP ĐầU Tư XâY DựNG VIệT TRì, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Nông Trang, Trần Huy Giáp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110