Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Du Lịch Hoàn Anh

CôNG TY CP XD&DL HOàN ANH

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Du Lịch Hoàn Anh - CôNG TY CP XD&DL HOàN ANH có địa chỉ tại Xóm Đồn - Xã Hương Cần - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ. Mã số thuế 2600753915 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600753915

Ngày cấp 25-08-2011 Ngày đóng MST 28-11-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Du Lịch Hoàn Anh

Tên giao dịch

CôNG TY CP XD&DL HOàN ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn Điện thoại / Fax 0947002009 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đồn - Xã Hương Cần - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947002009 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đồn - Xã Hương Cần - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600753915 / 25-08-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Quốc Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đồn-Xã Hương Cần-Huyện Thanh Sơn-Phú Thọ

Tên giám đốc

Đặng Quốc Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600753915, 0947002009, CôNG TY CP XD&DL HOàN ANH, Phú Thọ, Huyện Thanh Sơn, Xã Hương Cần, Đặng Quốc Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
6 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
7 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
8 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
9 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
10 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
14 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
18 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Sản xuất giày dép 15200
21 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
26 In ấn 18110
27 Dịch vụ liên quan đến in 18120
28 Sao chép bản ghi các loại 18200
29 Sản xuất than cốc 19100
30 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
33 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
34 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
35 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
36 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
37 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
38 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
39 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
40 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
41 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
42 Sản xuất nước đá 35302
43 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
44 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
45 Thu gom rác thải không độc hại 38110
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
47 Tái chế phế liệu 3830
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Xây dựng công trình đường bộ 42102
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Chuẩn bị mặt bằng 43120
53 Lắp đặt hệ thống điện 43210
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
60 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán mô tô, xe máy 4541
63 Đại lý mô tô, xe máy 45413
64 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
74 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
78 Bán buôn tổng hợp 46900
79 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
80 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
83 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
84 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
85 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
86 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
87 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
88 Khách sạn 55101
89 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
90 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
91 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
92 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
93 Cho thuê ôtô 77101
94 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
95 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
96 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
97 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
98 Đại lý du lịch 79110
99 Điều hành tua du lịch 79120
100 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
101 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
102 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
103 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
104 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
105 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
106 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
107 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
108 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
109 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
110 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
111 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
112 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
113 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
114 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330