Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hồng Phát

HồNG PHáT C&T.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hồng Phát - HồNG PHáT C&T.,JSC có địa chỉ tại Khu đô thị Minh Phương - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600768051 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn sắt, thép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600768051

Ngày cấp 24-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hồng Phát

Tên giao dịch

HồNG PHáT C&T.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 02103813668 / 09159686
Địa chỉ trụ sở

Khu đô thị Minh Phương - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103813668 / 09159686
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu đô thị Minh Phương - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600768051 / 24-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Học

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Học

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn sắt, thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600768051, 02103813668, HồNG PHáT C&T.,JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Nông Trang, Nguyễn Xuân Học, Nguyễn Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Sửa chữa thiết bị khác 33190
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
33 Bán buôn sắt, thép 46622
34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
35 Bán buôn xi măng 46632
36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
37 Bán buôn kính xây dựng 46634
38 Bán buôn sơn, vécni 46635
39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
40 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Hoạt động kiến trúc 71101
45 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109