Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Thịnh Thanh Thủy

HưNG THịNH TT CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Thịnh Thanh Thủy - HưNG THịNH TT CO., LTD có địa chỉ tại Khu 6 - Xã Xuân Lộc - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ. Mã số thuế 2600773421 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600773421

Ngày cấp 21-11-2011 Ngày đóng MST 25-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Thịnh Thanh Thủy

Tên giao dịch

HưNG THịNH TT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ Điện thoại / Fax 0164.6161.586 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 6 - Xã Xuân Lộc - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0164.6161.586 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 6 - Xã Xuân Lộc - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600773421 / 15-12-2011 Cơ quan cấp Province Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 6-Xã Xuân Lộc-Huyện Thanh Thuỷ-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600773421, 0164.6161.586, HưNG THịNH TT CO., LTD, Phú Thọ, Huyện Thanh Thuỷ, Xã Xuân Lộc, Nguyễn Văn Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường bộ 42102
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Đại lý 46101
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
32 Bán buôn sắt, thép 46622
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Hoạt động kiến trúc 71101
36 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109