Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Xây Dựng Thành Vũ

THàNH Vũ CTC

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Xây Dựng Thành Vũ - THàNH Vũ CTC có địa chỉ tại Khu 22 - Xã Hoàng Xá - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ. Mã số thuế 2600774023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600774023

Ngày cấp 23-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Xây Dựng Thành Vũ

Tên giao dịch

THàNH Vũ CTC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ Điện thoại / Fax 0982.878.552 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 22 - Xã Hoàng Xá - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982.878.552 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 22 - Xã Hoàng Xá - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600774023 / 23-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Kim Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 22-Xã Hoàng Xá-Huyện Thanh Thuỷ-Phú Thọ

Tên giám đốc

Trần Kim Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600774023, 0982.878.552, THàNH Vũ CTC, Phú Thọ, Huyện Thanh Thuỷ, Xã Hoàng Xá, Trần Kim Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
27 Đại lý mô tô, xe máy 45413
28 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn sắt, thép 46622
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Khách sạn 55101
35 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
36 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
37 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920