Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phan Thúy Loan

PHAN THúY LOAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Phan Thúy Loan - PHAN THúY LOAN CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 118, Khu Tân Thành - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ. Mã số thuế 2600779945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600779945

Ngày cấp 02-12-2011 Ngày đóng MST 28-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phan Thúy Loan

Tên giao dịch

PHAN THúY LOAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn Điện thoại / Fax 0972860459 / 02102495676
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 118, Khu Tân Thành - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02102495676 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 81, tổ 3, phố Vàng - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600779945 / 02-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Tố Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Hùng Nhĩ-Thị trấn Thanh Sơn-Huyện Thanh Sơn-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600779945, 0972860459, PHAN THúY LOAN CO.,LTD, Phú Thọ, Huyện Thanh Sơn, Thị Trấn Thanh Sơn, Phan Thị Tố Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường bộ 42102
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933