Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phương Anh Phú Thọ

PHươNG ANH PT., JSC

Công Ty Cổ Phần Phương Anh Phú Thọ - PHươNG ANH PT., JSC có địa chỉ tại Số 15, phố Tân Xuân - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600786406 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600786406

Ngày cấp 13-12-2011 Ngày đóng MST 24-01-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phương Anh Phú Thọ

Tên giao dịch

PHươNG ANH PT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 02103846069 /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, phố Tân Xuân - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103846069 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15, phố Tân Xuân - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600786406 / 13-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600786406, 02103846069, PHươNG ANH PT., JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Tân Dân, Nguyễn Ngọc Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Đại lý 46101
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn hoa và cây 46202
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
42 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
43 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
44 Bán buôn quặng kim loại 46621
45 Bán buôn sắt, thép 46622
46 Bán buôn kim loại khác 46623
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
49 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
50 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
53 Khách sạn 55101
54 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
55 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
56 Cho thuê xe có động cơ 7710
57 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
58 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302