Ban quản lý các công trình công cộng huyện Lâm Thao - Ban quản lý các công trình công cộng huyện Lâm Thao có địa chỉ tại Khu LâmThao - Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ. Mã số thuế 2600797937 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2600797937 |
Ngày cấp | 09-01-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Ban quản lý các công trình công cộng huyện Lâm Thao |
Tên giao dịch | Ban quản lý các công trình công cộng huyện Lâm Thao |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao | Điện thoại / Fax | 02103782828 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu LâmThao - Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu LâmThao - Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 2373 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-01-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-799-460-463 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Lê Trọng Quang |
Địa chỉ chủ sở hữu | .-Thị trấn Hùng Sơn-Huyện Lâm Thao-Phú Thọ |
||||
| Tên giám đốc | Lê Trọng Quang |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Kiều Thị Thuý Hà |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2600797937, 02103782828, Ban quản lý các công trình công cộng huyện Lâm Thao, Phú Thọ, Huyện Lâm Thao, Thị Trấn Lâm Thao, Lê Trọng Quang, Kiều Thị Thuý Hà
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | 84120 | |