Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngọc Linh Phú Thọ

NLPT CO.,LTD

Công Ty TNHH Ngọc Linh Phú Thọ - NLPT CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 94, khu 5 - Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ. Mã số thuế 2600809149 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600809149

Ngày cấp 23-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngọc Linh Phú Thọ

Tên giao dịch

NLPT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao Điện thoại / Fax 02103786011 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 94, khu 5 - Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103786011 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 94, khu 5 - Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600809149 / 23-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Việt Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 94, khu 5-Thị trấn Hùng Sơn-Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600809149, 02103786011, NLPT CO.,LTD, Phú Thọ, Huyện Lâm Thao, Thị Trấn Hùng Sơn, Nguyễn Thị Việt Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Bán buôn sắt, thép 46622
5 Bán buôn kim loại khác 46623
6 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
7 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933