Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Thái Bình Dương

NôNG VIệT CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Thái Bình Dương - NôNG VIệT CO., LTD có địa chỉ tại Khu 14 - Xã Vĩnh Lại - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ. Mã số thuế 2600815093 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600815093

Ngày cấp 16-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Thái Bình Dương

Tên giao dịch

NôNG VIệT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao Điện thoại / Fax 02103824515 / 09734
Địa chỉ trụ sở

Khu 14 - Xã Vĩnh Lại - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103824515 / 09734
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 14 - Xã Vĩnh Lại - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600815093 / 08-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 14-Xã Vĩnh Lại-Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600815093, 02103824515, NôNG VIệT CO., LTD, Phú Thọ, Huyện Lâm Thao, Xã Vĩnh Lại, Nguyễn Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
18 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
19 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290