Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thương Mại Nguyên Liệu Luyện Kim

METALLURGICAL MATERIALS TRADING JSC

Công Ty CP Thương Mại Nguyên Liệu Luyện Kim - METALLURGICAL MATERIALS TRADING JSC có địa chỉ tại Tổ 4, phố Việt Hưng - Phường Bến Gót - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600828649 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600828649

Ngày cấp 13-04-2012 Ngày đóng MST 08-05-2014
Tên chính thức

Công Ty CP Thương Mại Nguyên Liệu Luyện Kim

Tên giao dịch

METALLURGICAL MATERIALS TRADING JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 0904219219 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, phố Việt Hưng - Phường Bến Gót - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904219219 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, phố Việt Hưng - Phường Bến Gót - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600828649 / 13-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-043 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Mạnh Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600828649, 0904219219, METALLURGICAL MATERIALS TRADING JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Bến Gót, Trần Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Sản xuất than cốc 19100
8 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
10 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933