Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Công Nghệ Tân Phát

TAN PHAT IMT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Công Nghệ Tân Phát - TAN PHAT IMT.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 217, tổ 10- TTPC - Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ. Mã số thuế 2600831345 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600831345

Ngày cấp 20-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Công Nghệ Tân Phát

Tên giao dịch

TAN PHAT IMT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Ninh Điện thoại / Fax 0979924888 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 217, tổ 10- TTPC - Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979924888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 217, tổ 10- TTPC - Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600831345 / 20-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600831345, 0979924888, TAN PHAT IMT.,JSC, Phú Thọ, Huyện Phù Ninh, Thị Trấn Phong Châu, Nguyễn Đức Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
6 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
7 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất pin và ắc quy 27200
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
32 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
33 Quảng cáo 73100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
35 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
36 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
37 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
38 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
39 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
40 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
41 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
42 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
43 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
44 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
45 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
46 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
47 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
48 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290