Ban quản lý các công trình công cộng Huyện Thanh Sơn - Ban quản lý các công trình công cộng Huyện Thanh Sơn có địa chỉ tại Phố Hạ Sơn - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ. Mã số thuế 2600849800 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2600849800 |
Ngày cấp | 26-06-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Ban quản lý các công trình công cộng Huyện Thanh Sơn |
Tên giao dịch | Ban quản lý các công trình công cộng Huyện Thanh Sơn |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn | Điện thoại / Fax | 02103978668 / 02103978668 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phố Hạ Sơn - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02103978668 / 02103978668 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phố Hạ Sơn - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 3014 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-06-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/27/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-799-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đào Ngọc Hải |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Quang Hải |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phùng Hồng Hải |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2600849800, 02103978668, Ban quản lý các công trình công cộng Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ, Huyện Thanh Sơn, Thị Trấn Thanh Sơn, Đào Ngọc Hải, Nguyễn Quang Hải, Phùng Hồng Hải
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | 84120 | |