Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bảo Ngọc Một Thành Viên Phú Thọ

BảO NGọC PT CO., LTD

Công Ty TNHH Bảo Ngọc Một Thành Viên Phú Thọ - BảO NGọC PT CO., LTD có địa chỉ tại Khu 1A - Xã Xuân Huy - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ. Mã số thuế 2600860547 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600860547

Ngày cấp 14-08-2012 Ngày đóng MST 29-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bảo Ngọc Một Thành Viên Phú Thọ

Tên giao dịch

BảO NGọC PT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao Điện thoại / Fax 0946041227 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1A - Xã Xuân Huy - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0946041227 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 1A - Xã Xuân Huy - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600860547 / 14-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1A-Xã Xuân Huy-Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

Tên giám đốc

Vũ Thị Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600860547, 0946041227, BảO NGọC PT CO., LTD, Phú Thọ, Huyện Lâm Thao, Xã Xuân Huy, Vũ Thị Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sửa chữa thiết bị điện 33140
7 Sửa chữa thiết bị khác 33190
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán mô tô, xe máy 4541
16 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
18 Đại lý 46101
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
33 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
34 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
35 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
36 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
37 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
38 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Khách sạn 55101
45 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
46 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101